TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch kép

mạch kép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

mạch dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mạch kép

double-circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 double course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double-circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundant circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

folium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

redundant circuit

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie muss keine unabhängige dritte Bremse sein, sondern es genügt der intakte Kreis einer zweikreisigen Betriebsbremsanlage oder eine abstufbare Feststellbremsanlage.

Hệ thống không nhất thiết phải là một bộ phanh độc lập thứ ba, trái lại chỉ cần đó là một mạch phanh còn hoạt động của hệ thống phanh chính có mạch kép hay là hệ thống phanh đỗ xe hoạt động theo từng cấp.

Từ điển toán học Anh-Việt

redundant circuit

mạch dư, mạch kép

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

folium

mạch kép ; lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double course, double-circuit /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

mạch kép

 redundant circuit /toán & tin/

mạch dư, mạch kép

 redundant circuit /toán & tin/

mạch dư, mạch kép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

double-circuit

mạch kép