bistabiles Kippglied /nt/Đ_TỬ/
[EN] bistable circuit
[VI] mạch lưỡng ổn
bistabile Kippschaltung /f/Đ_TỬ/
[EN] flip-flop
[VI] mạch flip-flop, mạch lưỡng ổn (với hai trạng thái ra ổn định)
bistabile Kippschattung /f/V_LÝ/
[EN] flip-flop
[VI] mạch flip-flop, mạch lưỡng ổn