TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bistable circuit

mạch hai trạng thái bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch ổn định kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch lưỡng ổn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 bistable circuit

mạch nhớ 2 trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch hai trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bistable circuit

 bistable circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flint-flop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 bistable circuit

 bistable circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bistable trigger circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bistable circuit /toán & tin/

mạch hai trạng thái bền

 bistable circuit /toán & tin/

mạch hai trạng thái bền

 bistable circuit

mạch nhớ 2 trạng thái

 bistable circuit /toán & tin/

mạch nhớ 2 trạng thái

 bistable circuit /toán & tin/

mạch ổn định kép

 bistable circuit /toán & tin/

mạch ổn định kép

 bistable circuit /điện lạnh/

mạch hai trạng thái bền

 bistable circuit, flint-flop

mạch lưỡng ổn

 bistable circuit, bistable trigger circuit /toán & tin/

mạch hai trạng thái