Việt
mạch nạp
Anh
charging circuit
Đức
Akkuladeschaltung
Übergangswiderstände im Ladestromkreis oder in Leitung zur Lampe
Điện trở chuyển tiếp lớn trong mạch nạp điện hay trong dây đến đèn
Akkuladeschaltung /f/ĐIỆN/
[EN] charging circuit
[VI] mạch nạp