bed joint, cross lode /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
mạch ngang
Một đường nối ngang trong công trình nề.
A horizontal joint in masonry or brickwork.
cross course /hóa học & vật liệu/
mạch ngang (thân quặng chính)
cross course /hóa học & vật liệu/
mạch ngang (thân quặng chính)