TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch phức

mạch phức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch phức

 simplex circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Direkte und indirekte Schaltungen Wie in der Pneumatik, so setzen sich auch in der Elektropneumatik komplexere Schaltungen aus Grundschaltungen zusammen.

 Mạch điều khiển trực tiếp và gián tiếp Trong điều khiển bằng khí nén, những mạch phức tạp bằng điện-khí nén được kết hợp từ nhiều mạch cơ bản.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simplex circuit /điện/

mạch phức

Một mạch được thành lập dùng hai dây dẫn song song với dây về đất.

The circuit formed using two wires in parallel with ground return.