TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch phức hợp

mạch phức hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch phức hợp

composite circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complex circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composite circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complex circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complex circuit /điện/

mạch phức hợp

 composite circuit /điện/

mạch phức hợp

 complex circuit, composite circuit /điện/

mạch phức hợp

Mạch có thể phân tích thành nhiều mạch đơn giản.

complex circuit

mạch phức hợp

composite circuit

mạch phức hợp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

composite circuit

mạch phức hợp