Việt
mạch sét
Anh
claying bar
clay-base mud
Đức
Trockenbohrer
claying bar /hóa học & vật liệu/
clay-base mud /hóa học & vật liệu/
mạch sét (kỹ thuật khoan)
Trockenbohrer /m/D_KHÍ/
[EN] claying bar
[VI] mạch sét (kỹ thuật khoan)