TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch trễ

mạch trễ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch trễ

delay circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạch trễ

Verzögerungsleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungsschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufzeitkette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Abfall- bzw. Rückfallverzögerung öffnet der Stromweg 1 zum Relais und der Kondensator entlädt über den einstellbaren Widerstand.

Thời gian tắt mạch trễ là lúc dòng điện trên đường dây ´´1´´ mở rơle và tụ điện thải điện qua biến trở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay circuit

mạch trễ

delay circuit

mạch trễ

delay line

mạch trễ

delay network

mạch trễ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungsleitung /f/V_THÔNG/

[EN] delay circuit

[VI] mạch trễ

Verzögerungsschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] delay circuit

[VI] mạch trễ

Verzögerungsschaltung /f/Đ_TỬ/

[EN] delay circuit

[VI] mạch trễ

Laufzeitkette /f/V_THÔNG/

[EN] delay circuit

[VI] mạch trễ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

delay circuit

mạch trễ

delay line

mạch trễ