Việt
mạch vi phân
Anh
differential circuit
differentiating circuit
differentiating network
differentiator
differentiator circuit
Đức
Differentialschaltung
Differentialschaltung /die (Elektrot.)/
mạch vi phân;
differential circuit, differentiating circuit, differentiating network, differentiator, differentiator circuit
Mạch tạo ra điện áp tỉ lệ với tốc độ thay đổi tín hiệu vào.