Việt
mạch xảm
mối ghép có xảm
nối ghép có xảm
Anh
caulk joint
caulked joint
Đức
Stemmnaht
Kalfaterung
Stemmnaht /f/VT_THUỶ/
[EN] caulked joint
[VI] mạch xảm, mối ghép có xảm (đóng tàu)
Kalfaterung /f/VT_THUỶ/
[VI] mạch xảm, nối ghép có xảm
caulk joint /giao thông & vận tải/