TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch xung

mạch xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạch xung

impulse circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

pulse circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 impulse circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiving circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạch xung

Impulsschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Art der Kammerförderung führt zu einem pulsierenden Ausstoß der Schmelze am Ende des Verfahrensteils, weil abwechselnd die Kammerinhalte der beiden Schnecken entleert werden.

Cách vận chuyển trong khoang khiến nguyên liệu nóng chảy ở cuối vít bị đẩy ra từng đợt theo dạng mạch xung do thể tích khoang của hai trục vít được luân phiên làm trống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulsschaltung /f/Đ_TỬ/

[EN] pulse circuit

[VI] mạch xung

Từ điển toán học Anh-Việt

impulse circuit

mạch xung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulse circuit, pulse, pulse circuit, receiving circuit

mạch xung

impulse circuit

mạch xung

pulse circuit

mạch xung

pulse

mạch xung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impulse circuit

mạch xung

pulse circuit

mạch xung