Việt
mạch xung
Anh
impulse circuit
pulse circuit
pulse
receiving circuit
Đức
Impulsschaltung
Die Art der Kammerförderung führt zu einem pulsierenden Ausstoß der Schmelze am Ende des Verfahrensteils, weil abwechselnd die Kammerinhalte der beiden Schnecken entleert werden.
Cách vận chuyển trong khoang khiến nguyên liệu nóng chảy ở cuối vít bị đẩy ra từng đợt theo dạng mạch xung do thể tích khoang của hai trục vít được luân phiên làm trống.
Impulsschaltung /f/Đ_TỬ/
[EN] pulse circuit
[VI] mạch xung
impulse circuit, pulse, pulse circuit, receiving circuit