Việt
mạng điện tử
mạch điện tử
Anh
electronic network
electronic circuit
Đức
elektronische Schaltung
elektronische Schaltung /f/V_LÝ/
[EN] electronic network
[VI] mạch điện tử, mạng điện tử
elektronische Schaltung /f/V_THÔNG/
[EN] electronic circuit
electronic circuit, electronic network /điện tử & viễn thông/