TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng dữ liệu

mạng dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạng dữ liệu

data network

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 data network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạng dữ liệu

Datennetz

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datennetzwerk

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

mạng dữ liệu

Réseau de données

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Datennetze.

Mạng dữ liệu.

FlexRay-Datenbus

Mạng dữ liệu FlexRay

Merkmale des FlexRay­Datenbus

Những đặc điểm của mạng dữ liệu FlexRay

Innerhalb kleinerer Datennetze überträgt man neben Daten auch Steuersignale, wie z.B. im Kraftfahrzeug.

Trong những mạng dữ liệu nhỏ, tín hiệu điều khiển được truyền đi cùng với dữ liệu, thí dụ mạng dữ liệu trong xe cơ giới.

v Der gesamte Datenbus ist aktiv oder nicht aktiv.

Toàn bộ mạng dữ liệu hoạt động hay không hoạt động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datennetz /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] data network

[VI] mạng dữ liệu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mạng dữ liệu

[DE] Datennetzwerk

[VI] mạng dữ liệu

[EN] data network

[FR] réseau de données

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mạng dữ liệu

[DE] Datennetz

[EN] data network

[FR] Réseau de données

[VI] Mạng dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data network

mạng dữ liệu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Datennetz

[EN] data network

[VI] Mạng dữ liệu

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Datennetz

[VI] mạng dữ liệu

[EN] data network

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data network

mạng dữ liệu