Việt
mạng dữ liệu
Anh
data network
Đức
Datennetz
Datennetzwerk
Pháp
Réseau de données
Datennetze.
Mạng dữ liệu.
FlexRay-Datenbus
Mạng dữ liệu FlexRay
Merkmale des FlexRayDatenbus
Những đặc điểm của mạng dữ liệu FlexRay
Innerhalb kleinerer Datennetze überträgt man neben Daten auch Steuersignale, wie z.B. im Kraftfahrzeug.
Trong những mạng dữ liệu nhỏ, tín hiệu điều khiển được truyền đi cùng với dữ liệu, thí dụ mạng dữ liệu trong xe cơ giới.
v Der gesamte Datenbus ist aktiv oder nicht aktiv.
Toàn bộ mạng dữ liệu hoạt động hay không hoạt động.
Datennetz /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] data network
[VI] mạng dữ liệu
[DE] Datennetzwerk
[FR] réseau de données
Mạng dữ liệu
[DE] Datennetz
[FR] Réseau de données
[VI] Mạng dữ liệu