Việt
mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
Anh
dedicated circuit data network
leased circuit
Đức
Datenfestnetz
Datenfestnetz /nt/V_THÔNG/
[EN] dedicated circuit data network
[VI] mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
dedicated circuit data network, leased circuit /điện tử & viễn thông/
dedicated circuit data network /điện tử & viễn thông/