Việt
mạng giá trị gia tăng
Anh
value-added network
value added network
Đức
Mehrwertdienstnetz
Mehrwertnetz
Mehrwertdienstnetz /nt (VAN)/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] value-added network (VAN)
[VI] mạng giá trị gia tăng
Mehrwertnetz /nt (VAN)/M_TÍNH, V_THÔNG/
value added network /điện tử & viễn thông/
VAN tạo ra mạng dữ liệu dùng cho các tổ chức theo đường thuê bao (trả hàng tháng) hoặc theo dạng gọi số (tính theo mức sử dụng). Một VAN điển hình có kết nối web toàn quốc hoặc quốc tế.
value added network /toán & tin/