TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng tập trung

mạng tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạng hình sao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mạng tập trung

centralized network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

concentration network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 centralized network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentration network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lumped network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạng tập trung

Konzentrationskoppelfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

centralized network

mạng tập trung, mạng hình sao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konzentrationskoppelfeld /nt/V_THÔNG/

[EN] concentration network

[VI] mạng tập trung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centralized network

mạng tập trung

concentration network

mạng tập trung

 centralized network, concentration network, lumped network

mạng tập trung