TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạt ngứa

mạt ngứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạt ngứa

itch mite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swarf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 itch mite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

itch mite, swarf /hóa học & vật liệu/

mạt ngứa

Những lát mỏng, hạt vụn hoặc những vật liệu nhỏ mịn được tạo ra trong quá trình tiến hành nghiền hoặc xay nhỏ.

Chips, shavings, and other fine material produced during a grinding operation, ground from either the work piece or the grinding wheel.

 itch mite /y học/

mạt ngứa

itch mite

mạt ngứa