TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất điện áp

mất điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mất điện áp

 loss of voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss of voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unregelmäßige Taktfolge, Kolbenbewegungen sind gestört. Leckölverluste an Ventilen. Spannungslose Anlage.

Xung nhịp (của bộ định thời) không đều đặn, chuyển động của piston nhiễu. Van bị hao hụt dầu vì rò rỉ. Hệ thống bị mất điện áp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wenn der Fahrer den Zündanlassschalter (D) nicht mehr betätigt, liegt am Anschluss 50 des Starters keine Spannung mehr an.

Khi người lái xe ngưng vặn công tắc đánh lửa khởi động (D), đầu nối 50 của thiết bị khởi động mất điện áp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss of voltage

mất điện áp

 loss of voltage /điện lạnh/

mất điện áp

loss of voltage

mất điện áp