loss of prestress due to friction
mất mát ứng suất trước do ma sát
loss of prestress due to friction /xây dựng/
mất mát ứng suất trước do ma sát
loss of prestress due to friction, loss of pretressing /xây dựng/
mất mát ứng suất trước do ma sát
loss of prestress due to friction /xây dựng/
mất mát ứng suất trước do ma sát
loss of prestress due to friction /hóa học & vật liệu/
mất mát ứng suất trước do ma sát
loss of prestress due to friction /ô tô/
mất mát ứng suất trước do ma sát