Việt
mẫu hàng gửi
Anh
shipping sample
sample
sampled value
Đức
Versandprobe
Versandprobe /f/CH_LƯỢNG/
[EN] shipping sample
[VI] mẫu hàng gửi
shipping sample, sample, sampled value
shipping sample /cơ khí & công trình/
shipping sample /hóa học & vật liệu/