TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu thử ngẫu nhiên

sự thử bất kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu thử ngẫu nhiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mẫu thử ngẫu nhiên

blank test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Standardabweichung der Stichprobe

Độ lệch tiêu chuẩn của mẫu thử ngẫu nhiên

alle oder genau festgelegte Einzelwerte der Stichprobe, zur Ermittlung der Prozessfähigkeit Cp.

Tất cả hay từng trị số được xác định chính xác trước của mẫu thử ngẫu nhiên để tìm ra thông số Cp cho năng lực quá trình.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blank test

sự thử bất kỳ, mẫu thử ngẫu nhiên