Việt
mẫu thử thứ hai
sự kiểm nghiệm
khảo nghiệm
thử nghiệm
Đức
Gegenprobe
Gegenprobe /í =, -n/
mẫu thử thứ hai, sự kiểm nghiệm, khảo nghiệm, thử nghiệm; - ? ai phản đói? (khi lây biểu quyét).