Việt
mận gai
mận gai .
Đức
Dornbusch
~ schereschlehe
Dornbusch /m -es, -büsche/
cây] mận gai (Prunus spinosa).
~ schereschlehe /f =/
mận gai (Prunus spinosa L.f, ~ schere
(thực) cãy mận gai Dom m, Dornschlehe f, Dornbusch m; quả mận gai Dorn m