TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật độ dòng năng lượng

mật độ dòng năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mật độ dòng năng lượng

power flux density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energy flux density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 energy flux density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power flux density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux of energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mật độ dòng năng lượng

Energieflußdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energieflußdichte /f/CNH_NHÂN/

[EN] energy flux density (I)

[VI] mật độ dòng năng lượng

Energieflußdichte /f/Q_HỌC/

[EN] power flux density

[VI] mật độ dòng năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power flux density

mật độ dòng năng lượng

energy flux density

mật độ dòng năng lượng

 energy flux density /điện lạnh/

mật độ dòng năng lượng

 power flux density /điện lạnh/

mật độ dòng năng lượng

 energy flux density, power flux density /vật lý/

mật độ dòng năng lượng

energy flux density, flux of energy

mật độ dòng năng lượng

 power flux density

mật độ dòng năng lượng