Việt
mật độ năng lượng bức xạ
Anh
radiant energy density
Radiation energy density
radiant flux density
Đức
Strahlungsenergiedichte
Strahlungsenergiedichte, volumenbezogene Strahlungsenergie
Mật độ năng lượng bức xạ,năng lượng bức xạ theo thể tích
radiant energy density /vật lý/
Strahlungsenergiedichte /f/V_LÝ/
[EN] radiant energy density
[VI] mật độ năng lượng bức xạ
[EN] Radiation energy density
[VI] Mật độ năng lượng bức xạ