Việt
mật độ xác suất
sự phân bố xác suất
Anh
probability density
probability distribution
probabihty density
Đức
Wahrscheinlichkeitsdichte
Wahrscheinlichkeitsverteilung
probability density /thống kê/
probabihty density, probability density
Wahrscheinlichkeitsdichte /f/V_LÝ/
[EN] probability density
[VI] mật độ xác suất
Wahrscheinlichkeitsverteilung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] probability density, probability distribution
[VI] mật độ xác suất, sự phân bố xác suất