Việt
mật tự
chữ mật mã
khóa mật mã
tài liệu viét bằng mật mã
chữ mật mã.
Anh
a secret letter
Đức
Kryptogramm
Kryptogramm /n -s, -e/
tài liệu viét bằng mật mã, mật tự, chữ mật mã.
Kryptogramm /das; -s, -e/
mật tự; chữ mật mã; khóa mật mã;