TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắt giả

mắt giả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt thủy tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl mắt đã được nắp mắt giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mắt giả

artificial eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ocular prosthesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ocular prosthesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mắt giả

Glasauge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glasauge /n -s, -n/

1. mắt giả, mắt thủy tinh; 2. pl mắt đã được nắp mắt giả; [sự] nhìn lờ đò; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artificial eye

mắt giả

ocular prosthesis

mắt giả

 artificial eye, ocular prosthesis /y học/

mắt giả