Việt
mặt đầu sóng
Anh
wavefront
wave front
front of wave front
wave-front
Đức
Wellenfront
Wellenkopf
Mặt đầu sóng
Bề mặt liên tục vẽ qua những điểm tới trước nhất, trong một nhiễu loạn sóng có cùng pha.
Wellenfront /f/ÂM, M_TÍNH, KT_ĐIỆN, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] wave-front
[VI] mặt đầu sóng
Wellenkopf /m/ÂM/
[EN] wavefront
front of wave front, wave front /cơ khí & công trình/
wave front /toán & tin/
front of wave front /toán & tin/
mặt đầu sóng /n/PHYSICS/