rail table, top of the rail, upper surface of the rail
mặt đỉnh ray
rail table /giao thông & vận tải/
mặt đỉnh ray
top of the rail /giao thông & vận tải/
mặt đỉnh ray
upper surface of the rail /giao thông & vận tải/
mặt đỉnh ray
upper surface of the rail
mặt đỉnh ray
top of the rail
mặt đỉnh ray
rail table
mặt đỉnh ray