TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phần khuôn

mặt phần khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mặt phần khuôn

parting plane

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aber kein Werkzeug ist in der Trennebene und auf den Durchschlagsflächen ideal eben und parallel, so dass immer eine bestimmte Kraft notwendig ist, um das Werkzeug dicht zusammenzudrücken.

Tuy nhiên trên thực tế không có khuôn nào có bề mặt phần khuôn cố định (chứa lòng khuôn) và bề mặt phần khuôn di động phẳng láng song song một cách lý tưởng (chạm vừa khít lại với nhau), do đó luôn cần thêm một lực nhất định để đóng kín khuôn lại với nhau.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parting plane

mặt (phẳng) phần khuôn