TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt côn

mặt côn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mặt côn

 conical seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conical surface

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außenkonussynchronisiereinrichtung (Bild 3)

Bộ đồng tốc mặt côn ngoài (Hình 3)

1. und 2. Gang eine Dreikonen-Synchronisation,

Đồng tốc ba mặt côn cho số 1 và 2.

3. und 4. Gang eine doppelte Synchronisation,

Đồng tốc hai mặt côn cho số 3 và 4,

Erklären Sie den Aufbau einer Synchronisiereinrichtung mit doppelter Synchronisierung?

Giải thích cấu tạo của bộ đồng tốc hai mặt côn.

v Mehrfache Synchronisiereinrichtungen (2 bzw. 3 Reibkonen)

Bộ đồng tốc đa diện (2 hoặc 3 mặt côn ma sát)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conical surface

mặt nén, mặt côn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conical seat /cơ khí & công trình/

mặt côn