Việt
mặt côn
mặt nén
Anh
conical seat
conical surface
Außenkonussynchronisiereinrichtung (Bild 3)
Bộ đồng tốc mặt côn ngoài (Hình 3)
1. und 2. Gang eine Dreikonen-Synchronisation,
Đồng tốc ba mặt côn cho số 1 và 2.
3. und 4. Gang eine doppelte Synchronisation,
Đồng tốc hai mặt côn cho số 3 và 4,
Erklären Sie den Aufbau einer Synchronisiereinrichtung mit doppelter Synchronisierung?
Giải thích cấu tạo của bộ đồng tốc hai mặt côn.
v Mehrfache Synchronisiereinrichtungen (2 bzw. 3 Reibkonen)
Bộ đồng tốc đa diện (2 hoặc 3 mặt côn ma sát)
mặt nén, mặt côn
conical seat /cơ khí & công trình/