considered inclined section, oblique section /hóa học & vật liệu/
mặt cắt nghiêng được xét
considered inclined section /xây dựng/
mặt cắt nghiêng được xét
considered inclined section /toán & tin/
mặt cắt nghiêng được xét
considered inclined section
mặt cắt nghiêng được xét