TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt cắt thẳng

mặt cắt thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt cắt thẳng

straight line section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight line section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kennzeichen des Stranggranulats ist die meist zylindrische Form und die gerade Schnittfläche.

Hầu hết các hạt chất dẻo chế tạo từ sợi dài hình trụ và mặt cắt thẳng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

straight line section

mặt cắt thẳng

 straight line section /hóa học & vật liệu/

mặt cắt thẳng