Việt
mặt chính diện
Anh
front surface
principal front
v Verschmutzung der Stirnfläche
Mặt chính diện bị bẩn
v Zerkratzte Stirnfläche des Lichtwellenleiters
Mặt chính diện của dây cáp quang bị xước
front surface, front surface, principal front