TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt chính diện

mặt chính diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt chính diện

 front surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal front

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principal front

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verschmutzung der Stirnfläche

Mặt chính diện bị bẩn

v Zerkratzte Stirnfläche des Lichtwellenleiters

Mặt chính diện của dây cáp quang bị xước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front surface

mặt chính diện

 front surface

mặt chính diện

 principal front

mặt chính diện

 front surface, front surface, principal front

mặt chính diện

principal front

mặt chính diện

front surface

mặt chính diện

front surface

mặt chính diện