Việt
mặt chiếu bằng
hình chiếu đ mặt đáy
mặt chiếu vuông góc
phép chiếu thẳng đứng.
Anh
frontal projecting plane
horizontal projecting plane
Đức
Draufsicht
Draufsicht /f =, -en/
hình chiếu đ mặt đáy, mặt chiếu vuông góc, mặt chiếu bằng, phép chiếu thẳng đứng.
frontal projecting plane /xây dựng/
horizontal projecting plane /xây dựng/
frontal projecting plane, horizontal projecting plane