soffit
mặt dưới bao lơn
soffit /xây dựng/
mặt dưới bao lơn
soffit /cơ khí & công trình/
mặt dưới bao lơn
soffit /y học/
mặt dưới bao lơn
flush soffit /xây dựng/
mặt dưới bao lơn, dưới vòm
Mặt dưới trần huặc dưới cầu thang.
The continuous surface beneath a ceiling or stair.
flush soffit /y học/
mặt dưới bao lơn, dưới vòm
flush soffit
mặt dưới bao lơn, dưới vòm