TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt dưới máng xối

mặt dưới máng xối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt dưới máng xối

eaves soffit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eaves soffit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eaves gutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eaves soffit

mặt dưới máng xối

 eaves soffit /xây dựng/

mặt dưới máng xối

Mặt ngang phía dưới máng xối.

The horizontal surface beneath an eave.

 eaves soffit

mặt dưới máng xối

eaves soffit, eaves gutter, gutter

mặt dưới máng xối

Máng chạy dọc mái chìa của một công trình xây dựng, thiết kế để dẫn nước mưa từ mái.

A channel that runs along the eaves of a building, designed to drain rainwater from the roof.