Việt
mặt gương
Anh
mirror surface
mirror face
specular reflector
plane
specular
Đức
~ eifläche
v Homogeneous Numerically calculated Surface (HNS)
Bề mặt gương được tính toán đồng nhất (HNS = Homogeneous Numerically calculated Surface)
Die Reflektorfläche ist aus mehreren paraboloidförmigen Teilreflektoren verschiedener Brennweite zusammengesetzt (Multifocus-Reflektor).
Mặt gương phản xạ được cấu tạo bởi nhiều gương nhỏ có hình parabol với các tiêu cự khác nhau (Gương phản xạ đa tiêu điểm).
Die Gestaltung der Reflektoroberfläche ergibt sich aufgrund der Anforderungen des Fahrzeugherstellers an die Lichtverteilung und Ausleuchtung der Fahrbahn (Bild 3).
Bề mặt gương phản xạ được thiết kế dựa vào yêu cầu của nhà sản xuất về sự phân bố các vùng chiếu sáng và sự chiếu sáng đường đi (Hình 3).
~ eifläche /ỉ =, -n/
ỉ mặt gương; ~ ei
mirror surface, specular reflector /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
mirror surface, plane
specular reflector, specular