TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt gương

mặt gương

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mặt gương

mirror surface

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mirror face

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 mirror surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specular reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specular reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt gương

~ eifläche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Homogeneous Numerically calculated Surface (HNS)

Bề mặt gương được tính toán đồng nhất (HNS = Homogeneous Numerically calculated Surface)

Die Reflektorfläche ist aus mehreren paraboloidförmigen Teilreflektoren verschiedener Brennweite zusammengesetzt (Multifocus-Reflektor).

Mặt gương phản xạ được cấu tạo bởi nhiều gương nhỏ có hình parabol với các tiêu cự khác nhau (Gương phản xạ đa tiêu điểm).

Die Gestaltung der Reflektoroberfläche ergibt sich aufgrund der Anforderungen des Fahrzeugherstellers an die Lichtverteilung und Ausleuchtung der Fahrbahn (Bild 3).

Bề mặt gương phản xạ được thiết kế dựa vào yêu cầu của nhà sản xuất về sự phân bố các vùng chiếu sáng và sự chiếu sáng đường đi (Hình 3).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ eifläche /ỉ =, -n/

ỉ mặt gương; ~ ei

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mirror surface, specular reflector /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

mặt gương

mirror surface

mặt gương

mirror surface, plane

mặt gương

specular reflector, specular

mặt gương

specular reflector

mặt gương

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mirror surface

mặt gương

mirror face

mặt gương