TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt hiển thị

mặt hiển thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt hiển thị

 display surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

face plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt hiển thị

Frontplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Beobachter des Zeigerausschlages wandelt den analogen Zeigerausschlag in eine zahlenmäßige, d.h. digitale Darstellung um, es erfolgt dabei eine geistige Analog­Digital­Umwandlung.

Người quan sát chuyển đổi độ dịch chuyển vô cấp của kim đo thành con số cụ thể dựa vào các số ghi trên thang đo của mặt hiển thị. Như vậy, người quan sát đã tiến hành một thao tác chuyển đổi dữ liệu tương tự (analog) sang dữ liệu số (digital).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fehlergrenzen für die Anzeige von Druckmessgeräten

Giới hạn sai số cho mặt hiển thị của máy áp kế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frontplatte /f/TV/

[EN] face plate

[VI] tấm mặt; mặt hiển thị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display surface

mặt hiển thị