Việt
mặt hiển thị
tấm mặt
Anh
display surface
face plate
Đức
Frontplatte
Der Beobachter des Zeigerausschlages wandelt den analogen Zeigerausschlag in eine zahlenmäßige, d.h. digitale Darstellung um, es erfolgt dabei eine geistige AnalogDigitalUmwandlung.
Người quan sát chuyển đổi độ dịch chuyển vô cấp của kim đo thành con số cụ thể dựa vào các số ghi trên thang đo của mặt hiển thị. Như vậy, người quan sát đã tiến hành một thao tác chuyển đổi dữ liệu tương tự (analog) sang dữ liệu số (digital).
Fehlergrenzen für die Anzeige von Druckmessgeräten
Giới hạn sai số cho mặt hiển thị của máy áp kế
Frontplatte /f/TV/
[EN] face plate
[VI] tấm mặt; mặt hiển thị