TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt ma sát

mặt ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trươt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt đánh lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mặt ma sát

surface of friction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

friction face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

friction surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 friction face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubbing surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface of friction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubbing surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slide surface

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

mặt ma sát

Gleitfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibfläche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

der Reibungszahl der Reibpaarung

Hệ số ma sát của cặp bề mặt ma sát

Die Reibflächen der Kupplungsscheiben heben von den Reibflächen von Druckplatte, Treibscheibe und Schwungrad ab.

Các bề mặt ma sát của đĩa ly hợp bị tách rời khỏi bề mặt ma sát của đĩa ép, đĩa dẫn động và bánh đà.

An den Reibflächen entsteht kein Verschleiß.

Tại các bề mặt ma sát không nảy sinh sự mài mòn.

Punktuelle Überhitzung der Reibfläche am Schwungrad.

Quá nhiệt tại một số điểm trên bề mặt ma sát của bánh đà

Dadurch erhöhen sich Temperatur und Verschleiß an den Reibflächen (Bild 1).

Do đó nhiệt độ và sự mài mòn của các mặt ma sát tăng cao (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reibfläche /die/

mặt ma sát; mặt đánh lửa (ở hộp diêm quẹt);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

slide surface

mặt ma sát, mặt trươt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitfläche /f/CNSX/

[EN] rubbing surface

[VI] mặt ma sát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

friction face

mặt ma sát

friction surface

mặt ma sát

surface of friction

mặt ma sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction face, friction surface, rubbing surface, slide surface, surface of friction

mặt ma sát

surface of friction

mặt ma sát

friction face

mặt ma sát

friction surface

mặt ma sát