TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt nón tiệm cận

mặt nón tiệm cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt nón tiệm cận

asymptotic cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conic surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conical surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asymptotic cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asymptotic cone, conic surface, conical surface

mặt nón tiệm cận

 asymptotic cone /toán & tin/

mặt nón tiệm cận

 asymptotic cone /điện lạnh/

mặt nón tiệm cận

 asymptotic cone

mặt nón tiệm cận

asymptotic cone

mặt nón tiệm cận