TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt nạ bảo hộ

mặt nạ bảo hộ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tấm che mặt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mặt nạ bảo hộ

face protection

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mặt nạ bảo hộ

Gesichtsschutz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P280 Schutzhandschuhe/Schutzkleidung/Augenschutz/Gesichtsschutz tragen.

P280 Mang bao tay/quần áo bảo hộ/kính bảo vệ mắt/mặt nạ bảo hộ.

P282 Schutzhandschuhe/Gesichtsschild/Augenschutz mit Kälteisolierung tragen.

P282 Mang găng tay/kính bảo vệ mắt/mặt nạ bảo hộ được thiết kế chống lạnh.

Bei der Arbeit geeignete Schutzhandschuhe und Schutzbrille/Gesichtsschutz tragen

Mang bao tay, kính hay mặt nạ bảo hộ thích hợp trong khi làm việc với những chất này

Bei der Arbeit geeignete Schutzkleidung und Schutzbrille/Gesichtsschutz tragen

Mặc quần áo bảo hộ, mang kính hay mặt nạ bảo hộ thích hợp trong khi làm việc với những chất này

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Handschuhe, Schutzbrille ggf. Ge­ sichtsschutz verwenden.

Đeo găng tay, đeo kính bảo hộ, nếu cần, đeo mặt nạ bảo hộ.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gesichtsschutz

[EN] face protection

[VI] mặt nạ bảo hộ, tấm che mặt