Việt
mặt nạ bảo hộ
tấm che mặt
Anh
face protection
Đức
Gesichtsschutz
P280 Schutzhandschuhe/Schutzkleidung/Augenschutz/Gesichtsschutz tragen.
P280 Mang bao tay/quần áo bảo hộ/kính bảo vệ mắt/mặt nạ bảo hộ.
P282 Schutzhandschuhe/Gesichtsschild/Augenschutz mit Kälteisolierung tragen.
P282 Mang găng tay/kính bảo vệ mắt/mặt nạ bảo hộ được thiết kế chống lạnh.
Bei der Arbeit geeignete Schutzhandschuhe und Schutzbrille/Gesichtsschutz tragen
Mang bao tay, kính hay mặt nạ bảo hộ thích hợp trong khi làm việc với những chất này
Bei der Arbeit geeignete Schutzkleidung und Schutzbrille/Gesichtsschutz tragen
Mặc quần áo bảo hộ, mang kính hay mặt nạ bảo hộ thích hợp trong khi làm việc với những chất này
Handschuhe, Schutzbrille ggf. Ge sichtsschutz verwenden.
Đeo găng tay, đeo kính bảo hộ, nếu cần, đeo mặt nạ bảo hộ.
[EN] face protection
[VI] mặt nạ bảo hộ, tấm che mặt