TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt nạ bảo vệ

mặt nạ phòng dộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt nạ bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mặt nạ bảo vệ

Schutzmaske

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lacke und Zusatzstoffe enthalten gefährliche Bestandteile, deshalb ist bei Lackierarbeiten Schutzkleidung und Atemschutzmaske zu tragen.

Sơn và các chất phụ gia chứa nhiều thành phần độc hại, vì vậy, trong khi sơn phải mang quần áo bảo hộ và mặt nạ bảo vệ hơi thở.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Atemschutz benutzen

Đeo mặt nạ bảo vệ hô hấp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Augenschutz tragen

Mang mặt nạ bảo vệ mắt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schutzmaske /f =, -n/

mặt nạ phòng dộc, mặt nạ bảo vệ; Schutz