Việt
mặt nạ hàn
mũ phòng hộ hàn
Anh
welding helmet
Hand-held shield
welding hand shield
Đức
Schweißhelm
Der Schweißerschutzschild ist mit dunklen Spezialgläsern (Schweißschutzfilter) versehen, denen meist Klargläser vorgesetzt sind.
Nón thợ hàn (mặt nạ hàn) được quy định với kính đen đặc biệt (lọc bảo vệ hàn) với kính trong suốt chắn ở phía trước.
Schweißhelm /m/XD/
[EN] welding helmet
[VI] mặt nạ hàn; mũ phòng hộ hàn
welding hand shield, welding helmet /xây dựng/