TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt nạ khí

mặt nạ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt nạ khí

gas mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas mask

mặt nạ khí

 gas mask

mặt nạ khí

Dụng cụ giống như mặt nạ được đeo để bảo vệ từng cá nhân khỏi các khí độc hại, không khí cung cấp cho người đeo được lọc qua than chì hoặc các chất hóa học khác; thường được sử dụng trong một số ngành công nghiệp nhất định, và trong các cuộc chiến tranh, xung đột.

A masklike device worn by an individual to protect against exposure to poisonous or noxious gases, in which the air inhaled by the wearer is filtered through charcoal or other chemicals; used in certain industries and in warfare.