TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt nạ phòng hơi độc

mặt nạ phòng hơi độc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy thở phòng hơi độc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt nạ phòng hơi độc

filter-type respirator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter-type respirator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

respiratory protection apparatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt nạ phòng hơi độc

Gasmaske

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atemschutzgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P284 Atemschutz tragen.

P284 Mang mặt nạ phòng hơi độc.

P285 Bei unzureichender Belüftung Atemschutz tragen.

P285 Mang mặt nạ phòng hơi độc ở chỗ thiếu thoáng khí.

Bei unzureichender Belüftung Atemschutzgerät anlegen

Mang mặt nạ phòng hơi độc khi ở chỗ không thoáng khí đầy đủ

Beim Räuchern/Versprühen geeignetes Atemschutzgerät anlegen (geeignete Bezeichnung[en] vom Hersteller anzugeben)

Mang mặt nạ phòng hơi độc (nhà sản xuất phải cho biết tên loại thích hợp) khi dùng chất có ký hiệu này để hun hay phun, xịt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atemschutzgerät /nt/ÔNMT/

[EN] respiratory protection apparatus

[VI] mặt nạ phòng hơi độc, máy thở phòng hơi độc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gasmaske /die/

mặt nạ phòng hơi độc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filter-type respirator /toán & tin/

mặt nạ phòng hơi độc

 filter-type respirator

mặt nạ phòng hơi độc

Thiết bị chặn các phân tử khí độc hại trong bộ phận lọc của máy.

A device that physically traps hazardous air particles on the material in its filter.

 filter-type respirator /hóa học & vật liệu/

mặt nạ phòng hơi độc