Việt
mặt phẳng cắt
mạt phắng trượt
cơ. mặt cắt
Anh
Cutting plane
cut plane
clipping plane
plane of shear
plane section
plane of shearing
shear plane
mặt phẳng cắt; cơ. mặt cắt
mạt phắng trượt; mặt phẳng cắt
mặt phẳng cắt (mặt cắt)
clipping plane, cut plane, plane of shear, plane section
Cutting plane /CƠ KHÍ/