Việt
mặt phẳng tiếp xúc
tiếp diện
Anh
tangent plane
plane of contact
juncture plane
Đức
Tangentialebene
mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện
Tangentialebene /die (Math)/
mặt phẳng tiếp xúc;
juncture plane, plane of contact, tangent plane